Loa ampli Siêu Thị Kỹ Thuật Số

Những thuật ngữ chuyên ngành mà người chơi âm thanh nên biết

Mỗi chuyên ngành đều cần có những ngôn ngữ và kinh nghiệm chuyên ngành đi sâu. Đối với người chuyên chơi mảng âm thanh người ta gọi là thuật ngữ chuyên ngành âm thanh. Nếu bạn mới chơi âm thanh, bạn chưa am hiểu được điều này hay là đôi khi tiếp xúc trực tiếp với những người “sành” về âm thanh, có những thuật ngữ với những tiếng nước ngoài rất khó hiểu. Bài viết sau sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những thuật ngữ chuyên cho người chơi âm thanh.

Dynamic Range

Kỹ thuật Balanced Conductors

Kỹ thuật 2 Way Time Correct® Windings

Kỹ thuật 3 Way Time Correct® Windings

HDMI (High Definition Multimedia Interface)

DTS NEO:6

Là phần mềm xử lý âm thanh phòng phim. Có thể chuyển hoá âm thanh stereo 6 kênh riêng biệt từ stereo hai kênh (Analog)

DTS ES (Extended Surround)

DTS 96/24

DTS Digital Surround

Là phần mềm xử lý âm thanh từ nguồn phát đã được giải mã chuyển hóa sang 5.1 kênh riêng biệt của âm thanh. Được thiết kế trong các sản phẩm điện tử dân dụng.

DTS (Digital Theater Sound)

Dolby Digital

Dolby Pro Logic

Super Video (S-Video)

Component Video

Composite Video

Digital

Analog

Woofer (loa trầm)

WIDESCREEN (màn hình rộng)

WATT

VALVE (TUBE)

THX Surround EX

Tweeter (loa tép)

TRIAMPING/TRIWIRING

Treble

TOROIDAL

TONEARM

Subwoofer (loa siêu trầm)

Six Chanel Input (6 đầu vào)

SHIELDING (bọc kim chống nhiễu)

SIGNAL – TO – NOISE RATIO (Tỷ số tín hiệu trên tạp âm)

PREAMPLIFIER

Power Handling

PMPO (Peak Music Power Output)

Phono Stage (tần khuếch đại Phono)

Passive (thụ động)

Ohm

NICAM

Binding post

Bi-Wire

Biamping

Bass reflex

Balanced Connections

Analogue

ADD (Analog Digital Digital)

AAD (Analog Analog Digital)

DTT ( Decoupled Tweeter Technology)

1080p, 1080i

DVI

AL 24 Processing của Denon

Xử lý âm học (Acoustic treatment):

Phân tần chủ động (Active Crossover):

Dòng điện xoay chiều (Alternating Current - AC):

Không khí (Ambience):

Nhiễu xung quanh (Ambient Noise):

AWG (American Wire Gauge):

Tăng âm (Amplifier):

Biên độ (Amplitude):

Tương tự (Analog):

Phòng câm (Anechoic):

Bất đối xứng (Asymmetrical):

Suy yếu (Attenuate):

Tần số âm thanh (Audio frequency):

Trục (Axis):

Vách (Baffle):

Giắc bắp chuối (Banana Plug):

Phân tần chủ động (Active Crossover)

Suy yếu (Attenuate):

Âm thanh hai cầu (Bi-amping)

Đấu dây đôi (Biwiring)